Có 2 kết quả:
赶跑 gǎn pǎo ㄍㄢˇ ㄆㄠˇ • 趕跑 gǎn pǎo ㄍㄢˇ ㄆㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive away
(2) to force out
(3) to repel
(2) to force out
(3) to repel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive away
(2) to force out
(3) to repel
(2) to force out
(3) to repel
Bình luận 0