Có 2 kết quả:

赶跑 gǎn pǎo ㄍㄢˇ ㄆㄠˇ趕跑 gǎn pǎo ㄍㄢˇ ㄆㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive away
(2) to force out
(3) to repel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive away
(2) to force out
(3) to repel

Bình luận 0